Nghĩa tiếng Việt của từ philosopher, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fəˈlɑs.ə.fər/
🔈Phát âm Anh: /fɪˈlɒs.ə.fə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nghiên cứu và giảng giải triết học
Contoh: Socrates was a famous philosopher. (Sokrates adalah seorang filsuf yang terkenal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'φιλόσοφος' (philosophos), gồm hai phần: 'φίλος' (philos) nghĩa là 'thân thiết' và 'σοφία' (sophia) nghĩa là 'trí tuệ, kiến thức'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những người nghiên cứu sâu sắc về triết học, như Socrates, Plato, và Aristotle.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: thinker, theorist, sage
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-thinker, layman
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a philosopher's stone (viên ngọc của nhà triết học)
- philosopher's view (quan điểm của nhà triết học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The philosopher spent years pondering the meaning of life. (Filsuf itu menghabiskan bertahun-tahun berpikir tentang makna kehidupan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a philosopher who loved to ponder the mysteries of the universe. He would sit under a tree for hours, thinking about life, the universe, and everything. One day, he had an epiphany that changed his perspective on life. He realized that the key to happiness was not in the pursuit of knowledge, but in the appreciation of the present moment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà triết học rất thích suy ngẫm những bí ẩn của vũ trụ. Anh ta thường ngồi dưới cây hàng giờ, suy nghĩ về cuộc sống, vũ trụ và mọi thứ. Một ngày nọ, anh ta có một sự nhận thức mới mà đã thay đổi góc nhìn của anh ta về cuộc sống. Anh ta nhận ra rằng chìa khóa với hạnh phúc không phải trong việc theo đuổi kiến thức, mà là trong sự đánh giá cao thời điểm hiện tại.