Nghĩa tiếng Việt của từ philosophic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɪl.əˈsɑː.fɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌfɪl.əˈsɒf.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến triết học, có tính chất suy nghĩ sâu sắc
Contoh: He has a philosophic approach to life. (Dia memiliki pendekatan filosofis dalam hidup.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'philosophia', gồm 'philo-' nghĩa là 'yêu thích' và 'sophia' nghĩa là 'trí tuệ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà triết học ngồi suy nghĩ sâu sắc về cuộc sống và vũ trụ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: philosophical, thoughtful, contemplative
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unphilosophical, superficial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- philosophic discussion (cuộc thảo luận triết học)
- philosophic inquiry (cuộc điều tra triết học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Her philosophic views on life are very inspiring. (Pandangan filosofisnya tentang kehidupan sangat inspirasional.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a philosopher named Philo who loved to think deeply about life and the universe. His philosophic views inspired many people to ponder the mysteries of existence.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà triết học tên Philo thích suy nghĩ sâu sắc về cuộc sống và vũ trụ. Các quan điểm triết học của ông ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người suy ngẫm về những bí ẩn của sự tồn tại.