Nghĩa tiếng Việt của từ phoenix, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfiː.nɪks/
🔈Phát âm Anh: /ˈfiː.nɪks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loài chim huyền thoại có thể tự thiêu mình và sau đó tái sinh từ tro của chính nó
Contoh: The phoenix is a symbol of rebirth and immortality. (Phượng hoàng là biểu tượng của sự tái sinh và bất tử.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'phoinix', có liên quan đến ý nghĩa của sự tái sinh và bất tử.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chim phượng hoàng bay lượn trên bầu trời, đốt cháy và tái sinh từ tro của chính nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: firebird, immortal bird
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rise like a phoenix (từng ấm lên như phượng hoàng)
- phoenix from the ashes (phượng hoàng từ tro)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The legend of the phoenix has inspired many stories and artworks. (Huyền thoại về phượng hoàng đã truyền cảm hứng cho nhiều câu chuyện và tác phẩm nghệ thuật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a mythical land, there lived a phoenix. This magnificent bird was known for its ability to be reborn from its own ashes, symbolizing eternal life and renewal. One day, the phoenix caught fire and burned to ashes, but from those ashes, a new phoenix emerged, stronger and more vibrant than before.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất huyền bí, có một con phượng hoàng. Con chim tuyệt vời này nổi tiếng vì khả năng tái sinh từ tro của chính nó, đại diện cho sự sống vĩnh cửu và sự tái tạo. Một ngày nọ, phượng hoàng bị cháy và biến thành tro, nhưng từ những hạt tro đó, một con phượng hoàng mới xuất hiện, mạnh mẽ và sặc sỡ hơn trước.