Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ phonetic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /foʊˈnɛtɪk/

🔈Phát âm Anh: /fəˈnɛtɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến phụ âm và nguyên âm, âm vị học
        Contoh: The phonetic symbols help us pronounce words correctly. (Các ký hiệu âm vị giúp chúng ta phát âm chính xác từ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'phōnētikós', từ 'phōnētikós' nghĩa là 'của âm thanh', kết hợp với tiền tố 'phōnē-' và hậu tố '-tikos'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc học cách phát âm trong tiếng Anh, sử dụng các ký hiệu âm vị.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: phonemic, articulatory

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: nonphonetic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • phonetic alphabet (bảng chữ cái âm vị)
  • phonetic transcription (phiên âm âm vị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The phonetic transcription of this word is important for learners. (Phiên âm âm vị của từ này rất quan trọng đối với người học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a linguistics student was struggling with phonetics. She used the phonetic symbols to practice pronunciation every day until she mastered it. Her hard work paid off when she aced her phonetics exam.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một sinh viên ngôn ngữ học gặp khó khăn với âm vị học. Cô sử dụng các ký hiệu âm vị để luyện phát âm hàng ngày cho đến khi làm chủ được nó. Công sức của cô đã được đền đáp khi cô vượt qua kỳ thi âm vị học.