Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ phonograph, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfoʊnəˌɡræf/

🔈Phát âm Anh: /ˈfəʊnəɡrɑːf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy ghi âm đĩa từ, máy nghe nhạc cổ
        Contoh: He found an old phonograph in the attic. (Dia menemukan sebuah máy nghe nhạc cổ di tầng mái.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'phōnē' (âm thanh) và 'graphos' (viết), tổng hợp thành 'máy ghi âm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thời kỳ cổ điển, khi máy nghe nhạc cổ (phonograph) được sử dụng rộng rãi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gramophone, record player

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • play a record on the phonograph (phát một đĩa trên máy nghe nhạc cổ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The antique phonograph still works. (Máy nghe nhạc cổ cổ điển vẫn hoạt động.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was an old phonograph that played beautiful melodies. Every evening, the villagers would gather around it to listen to the music, creating a sense of unity and joy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một chiếc máy nghe nhạc cổ cổ kính chơi những giai điệu tuyệt vời. Mỗi buổi tối, dân làng tụ họp xung quanh nó để nghe nhạc, tạo nên một cảm giác thống nhất và niềm vui.