Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ phosphate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɑːs.feɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɒs.feɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):muối của axit photphoric
        Contoh: The soil needs more phosphate for better plant growth. (Đất cần nhiều phosphate để tăng trưởng cây tốt hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'phosphoros' có nghĩa là 'mang ánh sáng', kết hợp với hậu tố '-ate' để chỉ muối của axit.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phosphate là một chất dinh dưỡng quan trọng cho thực vật, giúp chúng phát triển mạnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: orthophosphate, monobasic phosphate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: non-phosphate, phosphate-free

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • phosphate buffer (dung dịch đệm photphat)
  • phosphate mineral (khoáng vật photphat)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Farmers often add phosphate to the soil to improve fertility. (Nông dân thường bổ sung phosphate vào đất để cải thiện độ phì nhiêu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where plants thrived, the secret was the abundant phosphate in the soil. The plants grew tall and strong, thanks to the 'light of fate' that phosphate provided.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất mà thực vật phát triển mạnh, bí mật là do lượng phosphate dồi dào trong đất. Cây cối phát triển cao và mạnh, nhờ vào 'ánh sáng của số phận' mà phosphate cung cấp.