Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ phosphorescence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɑs.fəˈres.əns/

🔈Phát âm Anh: /ˌfɒs.fəˈres.əns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hiện tượng phát sáng của một số chất khi không được đốt nóng
        Contoh: The phosphorescence of the sea at night is magical. (Sự phát sáng của biển vào ban đêm rất kì diệu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'phos' (ánh sáng) và 'phor' (mang), kết hợp với hậu tố '-escence' (quá trình).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đi bộ vào ban đêm và thấy một vết sáng dưới chân, đó là do sự phosphorescence.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bioluminescence, glow

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: darkness, obscurity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • phosphorescence glow (sự sáng tỏa của phosphorescence)
  • marine phosphorescence (sự phosphorescence của biển)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The phosphorescence of the jellyfish is a beautiful sight. (Sự phosphorescence của sứa là một cảnh đẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a deep ocean, there was a small jellyfish that glowed with a beautiful phosphorescence. Every night, it lit up the dark waters, guiding other sea creatures and creating a magical underwater world. (Ngày xửa ngày xưa, trong một đại dương sâu thẳm, có một con sứa nhỏ tỏa sáng với một sự phosphorescence đẹp. Mỗi đêm, nó thắp sáng nước biển tối, dẫn lối cho các loài động vật biển khác và tạo nên một thế giới dưới nước kì diệu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một đại dương sâu thẳm, có một con sứa nhỏ tỏa sáng với một sự phosphorescence đẹp. Mỗi đêm, nó thắp sáng nước biển tối, dẫn lối cho các loài động vật biển khác và tạo nên một thế giới dưới nước kì diệu.