Nghĩa tiếng Việt của từ phosphorus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɑs.fə.rəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɒs.fər.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nguyên tố hóa học, ký hiệu P, có tính phát quang trong bóng tối
Contoh: Phosphorus is used in the production of fertilizers. (Phosphorus được sử dụng trong sản xuất phân bón.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'phosphoros', có nghĩa là 'mang ánh sáng', từ 'phos' nghĩa là 'ánh sáng' và 'phoros' nghĩa là 'mang được'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vật phát sáng trong bóng tối, giống như 'phosphorus'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: P, element P
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- phosphorus compound (hợp chất phosphorus)
- phosphorus cycle (chu trình phosphorus)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The glow of phosphorus can be seen in the dark. (Ánh sáng của phosphorus có thể nhìn thấy trong bóng tối.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dark forest, there was a mysterious element called Phosphorus. It glowed in the dark, helping lost travelers find their way. One night, a group of adventurers stumbled upon it and used its light to navigate through the forest safely. They named it 'Phosphorus', the bringer of light.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng tối tăm, có một nguyên tố bí ẩn tên là Phosphorus. Nó phát sáng trong bóng tối, giúp những người lạc lối tìm đường. Một đêm, một nhóm nhà thám hiểm bất ngờ gặp nó và sử dụng ánh sáng của nó để điều hướng an toàn qua rừng. Họ đặt tên nó là 'Phosphorus', người mang đến ánh sáng.