Nghĩa tiếng Việt của từ phosphorusp, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɑːsfərəsp/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɒsfərəsp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nguyên tố hóa học, ký hiệu P
Contoh: Phosphorus is an essential element for plant growth. (Phosphorus là một nguyên tố thiết yếu cho sự phát triển của thực vật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'phosphoros' có nghĩa là 'mang ánh sáng', từ 'phos' (ánh sáng) và 'phero' (mang).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến ánh sáng và sự sáng tạo của tự nhiên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: element P, light-bearer
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- phosphorus cycle (chu trình phosphorus)
- phosphorus deficiency (thiếu phosphorus)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The phosphorus in the soil helps plants grow. (Phosphorus trong đất giúp cây phát triển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where plants grew tall and strong, the element phosphorus played a crucial role. It was known as the 'light-bearer' because it helped plants capture the sun's energy and transform it into life-sustaining nutrients. Farmers praised phosphorus for its vital contribution to their bountiful harvests.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi cây cối phát triển cao và mạnh, nguyên tố phosphorus đóng vai trò quan trọng. Nó được biết đến như là 'mang ánh sáng' bởi vì nó giúp cây cối bắt giữ năng lượng mặt trời và biến đổi nó thành chất dinh dưỡng duy trì sự sống. Nông dân ca ngợi phosphorus vì đóng góp quan trọng của nó cho những mùa màng phong phú.