Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ photoelectric, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌfoʊ.toʊ.ɪˈlek.trɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌfəʊ.təʊ.ɪˈlek.trɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến hiệu ứng khi ánh sáng tác động lên vật liệu và giải phóng điện tử
        Contoh: The photoelectric effect is fundamental in modern physics. (Hiệu ứng quang điện là cơ bản trong vật lý hiện đại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ tiếng Hy Lạp 'phos' (ánh sáng) và 'electric' (điện), thể hiện sự kết hợp giữa ánh sáng và tính chất điện.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng ánh sáng để tạo ra dòng điện trong pin mặt trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: light-induced, photoemissive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-photoelectric

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • photoelectric cell (tế bào quang điện)
  • photoelectric effect (hiệu ứng quang điện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Photocells are used in photoelectric devices. (Các tế bào quang được sử dụng trong các thiết bị quang điện.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a modern physics lab, researchers were studying the photoelectric effect. They shined light on a material and observed the release of electrons, which was crucial for developing solar energy technology. (Trong một phòng thí nghiệm vật lý hiện đại, các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu hiệu ứng quang điện. Họ chiếu sáng vào một vật liệu và quan sát sự giải phóng các electron, điều này rất quan trọng để phát triển công nghệ năng lượng mặt trời.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng thí nghiệm vật lý hiện đại, các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu hiệu ứng quang điện. Họ chiếu sáng vào một vật liệu và quan sát sự giải phóng các electron, điều này rất quan trọng để phát triển công nghệ năng lượng mặt trời.