Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ photoflash, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfoʊtoʊflæʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfəʊtəʊflæʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy ống nến điện tử, đèn flash trong máy ảnh
        Contoh: The photoflash went off when the picture was taken. (Đèn flash nổi lên khi chụp ảnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ tiếng Hy Lạp 'photo-' có nghĩa là ánh sáng và 'flash' có nghĩa là ánh sáng lóe lên nhanh chóng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn chụp ảnh và đèn flash lóe sáng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: flash, camera flash

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • use a photoflash (sử dụng đèn flash)
  • photoflash photography (chụp ảnh sử dụng đèn flash)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The photoflash helps to illuminate the subject in low light conditions. (Đèn flash giúp chiếu sáng đối tượng trong điều kiện ánh sáng kém.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dark room, a photographer needed to take a picture of a rare moment. He used a photoflash to capture the scene perfectly. The bright flash lit up the room, and the picture turned out to be a masterpiece.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một căn phòng tối, một nhiếp ảnh gia cần chụp ảnh một khoảnh khắc hiếm có. Anh ta sử dụng đèn flash để ghi lại cảnh tượng một cách hoàn hảo. Ánh sáng chói lòa của đèn flash làm sáng căn phòng, và bức ảnh đã trở thành một kiệt tác.