Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ photogrammetry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌfoʊ.tə.ɡrəˈmeɪ.tri/

🔈Phát âm Anh: /ˌfəʊ.tə.ɡrəˈmeɪ.tri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kỹ thuật đo đạc bằng cách sử dụng ảnh chụp từ không gian
        Contoh: Photogrammetry is used in mapping and surveying. (Photogrammetry được sử dụng trong việc vẽ bản đồ và đo đạc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'photo-' nghĩa là 'ánh sáng' và 'gramma' nghĩa là 'ký hiệu', kết hợp với 'metry' từ 'metron' nghĩa là 'đo lường'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng ảnh để đo đạc và tạo bản đồ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: image mapping, aerial photography

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aerial photogrammetry (photogrammetry từ không gian)
  • terrestrial photogrammetry (photogrammetry trên mặt đất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The use of photogrammetry in archaeology has revolutionized the field. (Việc sử dụng photogrammetry trong khảo cổ học đã cách mạng hóa lĩnh vực này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where maps were essential, a group of scientists discovered photogrammetry. They used aerial photographs to create detailed maps, helping explorers navigate through unknown territories. This technique not only saved time but also provided accurate measurements, making it a crucial tool in the field of geography.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một miền đất nơi mà bản đồ là cần thiết, một nhóm các nhà khoa học khám phá ra photogrammetry. Họ sử dụng ảnh chụp từ không gian để tạo ra các bản đồ chi tiết, giúp các nhà thám hiểm điều hướng qua các lãnh thổ chưa biết. Kỹ thuật này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn cung cấp các phép đo chính xác, biến nó thành một công cụ quan trọng trong lĩnh vực địa lý.