Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ photograph, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfoʊ.t̬oʊ.ɡræf/

🔈Phát âm Anh: /ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một bức ảnh đã được chụp bằng máy ảnh
        Contoh: She took a photograph of the sunset. (Dia mengambil foto matahari terbenam.)
  • động từ (v.):chụp ảnh, ghi hình
        Contoh: They will photograph the event. (Mereka akan mengambil foto acara tersebut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'phos' có nghĩa là 'ánh sáng' và 'graphos' có nghĩa là 'được viết', kết hợp thành 'photograph' nghĩa là 'hình ảnh được tạo ra bằng ánh sáng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn chụp ảnh với gia đình trên bãi biển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: photo, picture, snapshot
  • động từ: snap, shoot, capture

Từ trái nghĩa:

  • động từ: delete, erase

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take a photograph (chụp ảnh)
  • develop a photograph (phát triển ảnh)
  • digital photograph (ảnh kỹ thuật số)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I have a photograph of my grandparents. (Saya memiliki foto kakek dan nenek saya.)
  • động từ: She photographed the beautiful scenery. (Dia mengambil foto pemandangan yang indah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a photographer named John who loved to photograph nature. One day, he took a photograph of a rare bird, which later became famous. This photograph not only captured the beauty of the bird but also helped in its conservation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhiếp ảnh gia tên là John, người yêu thích chụp ảnh thiên nhiên. Một ngày, anh ấy chụp ảnh một con chim hiếm, sau này bức ảnh đó trở nên nổi tiếng. Bức ảnh không chỉ thu hút sự đẹp của con chim mà còn giúp bảo tồn nó.