Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ photon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfoʊ.tɑːn/

🔈Phát âm Anh: /ˈfoʊ.tɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một hạt cơ bản của ánh sáng, đại diện cho đơn vị năng lượng của ánh sáng
        Contoh: Photon adalah partikel dasar cahaya yang mewakili satuan energi cahaya. (Photon là hạt cơ bản của ánh sáng, đại diện cho đơn vị năng lượng của ánh sáng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'phos' có nghĩa là 'ánh sáng' kết hợp với hậu tố '-on' để chỉ các hạt cơ bản.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc photon là một phần của ánh sáng, và ánh sáng là yếu tố quan trọng trong việc chụp ảnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: light particle

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • photon energy (năng lượng photon)
  • photon source (nguồn photon)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The interaction of photons with matter is fundamental to many technologies. (Sự tương tác của photon với vật chất là cơ bản cho nhiều công nghệ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a world powered by photon energy, a scientist discovered a new way to harness photons to create light without heat. This innovation revolutionized the way people lived, making their world brighter and more efficient. (Một lần về trước, trong một thế giới được cung cấp bởi năng lượng photon, một nhà khoa học khám phá ra một cách mới để khai thác photon để tạo ra ánh sáng mà không tỏa nhiệt. Cuộc cách mạng này làm thay đổi cách mọi người sống, làm cho thế giới của họ sáng hơn và hiệu quả hơn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới được cung cấp bởi năng lượng photon, một nhà khoa học khám phá ra một cách mới để khai thác photon để tạo ra ánh sáng mà không tỏa nhiệt. Cuộc cách mạng này làm thay đổi cách mọi người sống, làm cho thế giới của họ sáng hơn và hiệu quả hơn.