Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ photosphere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfoʊ.tə.sfɪr/

🔈Phát âm Anh: /ˈfəʊ.təʊ.sfɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lớp vỏ sáng của Mặt Trời hoặc một ngôi sao
        Contoh: The photosphere is the visible surface of the Sun. (Lớp vỏ sáng là bề mặt nhìn thấy của Mặt Trời.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'phos' có nghĩa là 'ánh sáng' và 'sphaira' có nghĩa là 'quả cầu', kết hợp thành 'quả cầu ánh sáng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến Mặt Trời và ánh sáng mạnh mẽ từ nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: solar surface

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • above the photosphere (trên lớp vỏ sáng)
  • below the photosphere (dưới lớp vỏ sáng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The temperature of the photosphere is about 5,500 degrees Celsius. (Nhiệt độ của lớp vỏ sáng khoảng 5.500 độ C.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the heart of the solar system, the photosphere of the Sun shone brightly, providing light and warmth to the planets. It was the visible surface of the star, a layer of glowing gas that made life possible on Earth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm hệ mặt trời, lớp vỏ sáng của Mặt Trời tỏa sáng rực rỡ, cung cấp ánh sáng và nhiệt cho các hành tinh. Nó là bề mặt nhìn thấy của ngôi sao, một lớp khí phát sáng khiến sự sống trên Trái Đất có thể tồn tại.