Nghĩa tiếng Việt của từ photosynthesis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfoʊ.t̬oʊ.sɪnˈθɛs.ɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˌfəʊ.təʊ.sɪnˈθiː.sɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quá trình mà cây xanh hấp thụ ánh sáng mặt trời để tạo ra chất hữu cơ
Contoh: Photosynthesis is crucial for plant growth. (Quang hợp là rất quan trọng cho sự phát triển của thực vật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'phōtos' nghĩa là 'ánh sáng' và 'synthesis' nghĩa là 'tổng hợp', từ 'syn-' và 'tithenai'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cây xanh sử dụng ánh sáng mặt trời để tổng hợp chất hữu cơ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- quang chất (photosynthate)
Từ trái nghĩa:
- hô hấp (respiration)
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- photosynthesis process (quá trình quang hợp)
- photosynthesis rate (tốc độ quang hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The process of photosynthesis occurs in the chloroplasts of plant cells. (Quá trình quang hợp xảy ra trong lục lạp của tế bào thực vật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lush green forest, the plants were having a meeting about the importance of photosynthesis. They discussed how sunlight is absorbed and converted into energy, which helps them grow and produce oxygen for other living beings. (Dulur, di hutan hijau yang subur, tumbuhan sedang mengadakan pertemuan tentang pentingnya fotosintesis. Mereka membahas bagaimana sinar matahari diserap dan diubah menjadi energi, yang membantu mereka tumbuh dan menghasilkan oksigen untuk makhluk hidup lainnya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng xanh tươi, các cây cối đang tổ chức một cuộc họp về tầm quan trọng của quang hợp. Chúng bàn luận về việc ánh sáng mặt trời được hấp thụ và chuyển hóa thành năng lượng, giúp chúng lớn lên và sản xuất oxy cho các sinh vật khác.