Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ phrase, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /freɪz/

🔈Phát âm Anh: /freɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nhóm từ được sắp xếp theo một cách có ý nghĩa trong một câu
        Contoh: 'In the morning' is a phrase. ( 'In the morning' adalah sebuah frase.)
  • động từ (v.):nói hay viết một cách có từ vựng và ngữ pháp
        Contoh: She can phrase her ideas clearly. (Dia bisa menyusun ide-idenya dengan jelas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'phrasis', từ 'phrazo' nghĩa là 'nói, phát biểu', kết hợp với hậu tố '-e'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sắp xếp các từ để tạo thành một câu có ý nghĩa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: expression, idiom
  • động từ: articulate, express

Từ trái nghĩa:

  • động từ: mumble, stutter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • catchy phrase (cụm từ hấp dẫn)
  • turn of phrase (cách diễn đạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: 'In the morning' is a phrase. ( 'In the morning' adalah sebuah frase.)
  • động từ: She can phrase her ideas clearly. (Dia bisa menyusun ide-idenya dengan jelas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a writer who loved to create beautiful phrases. She would spend hours crafting each sentence, making sure every phrase was perfect. One day, she wrote a phrase that became very famous and was quoted by many people. This made her very happy, as she knew her hard work had paid off.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn yêu thích tạo ra những cụm từ đẹp. Cô ấy dành hàng giờ để tạo ra mỗi câu, đảm bảo mỗi cụm từ đều hoàn hảo. Một ngày, cô ấy viết một cụm từ trở nên rất nổi tiếng và được nhiều người trích dẫn. Điều này làm cô ấy rất vui, vì cô ấy biết công sức của mình đã được đền đáp.