Nghĩa tiếng Việt của từ phylum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaɪ.ləm/
🔈Phát âm Anh: /ˈfaɪ.ləm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một bộ trong hệ thống phân loại sinh vật, thường chứa nhiều lớp
Contoh: Chordata is a phylum that includes vertebrates. (Chordata adalah phylum yang mencakup vertebrata.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'phylon', có nghĩa là 'gốc', 'bộ phận'. Được sử dụng trong khoa học thực vật và động vật để phân loại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phân loại các sinh vật trong thế giới sinh vật học, 'phylum' là một phần quan trọng trong cấu trúc phân loại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: division, classification
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The phylum Arthropoda includes insects, spiders, and crustaceans. (Phylum Arthropoda bao gồm côn trùng, nhện và động vật vỏ sò.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the vast world of biology, the term 'phylum' helps us understand the complex relationships between different organisms. For example, the phylum Chordata includes animals with a notochord, a structure that supports the body. This phylum is crucial for studying vertebrates, as it includes mammals, birds, reptiles, and more. Each phylum provides a glimpse into the evolutionary history of life on Earth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong thế giới rộng lớn của sinh học, thuật ngữ 'phylum' giúp chúng ta hiểu được mối quan hệ phức tạp giữa các sinh vật khác nhau. Ví dụ, phylum Chordata bao gồm các động vật có notochord, một cấu trúc hỗ trợ cho cơ thể. Phylum này rất quan trọng để nghiên cứu động vật có xương sống, bao gồm thú, chim, bò sát, và nhiều hơn nữa. Mỗi phylum cung cấp một cái nhìn sâu sắc vào lịch sử tiến hóa của sự sống trên Trái Đất.