Nghĩa tiếng Việt của từ physic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪzɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɪzɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thuốc, thuốc chữa bệnh
Contoh: The doctor prescribed some physic for the patient. (Bác sĩ kê thuốc cho bệnh nhân.) - động từ (v.):trị bệnh, điều trị
Contoh: The old woman used to physic her garden plants. (Người phụ nữ già đã từng điều trị cây trong vườn của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'physica', từ 'physica' nghĩa là 'khoa học về tự nhiên', liên quan đến 'physis' nghĩa là 'tự nhiên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng thuốc để chữa bệnh, có thể nhớ đến bộ phận y tế hoặc việc đi thuốc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: medicine, remedy
- động từ: treat, cure
Từ trái nghĩa:
- động từ: harm, damage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take physic (uống thuốc)
- prescribe physic (kê thuốc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The physic was effective in treating the disease. (Thuốc đã hiệu quả trong việc điều trị bệnh.)
- động từ: He physic the sick with herbal remedies. (Anh ta điều trị bệnh nhân bằng các biện pháp thảo dược.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old doctor who used physic to heal the sick. He believed in the power of nature and always prescribed natural remedies. One day, a young boy fell ill, and the doctor gave him some physic made from herbs. The boy recovered quickly, and the village celebrated the doctor's skill and the power of physic.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bác sĩ già khôn ngoan sử dụng thuốc để chữa bệnh. Ông tin vào sức mạnh của thiên nhiên và luôn kê toa các biện pháp tự nhiên. Một ngày, một cậu bé bị ốm, và bác sĩ đã cho cậu ta uống một số thuốc làm từ thảo mộc. Cậu bé hồi phục nhanh chóng, và làng mạc kỷ niệm kỹ năng của bác sĩ và sức mạnh của thuốc.