Nghĩa tiếng Việt của từ physical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪzɪkl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɪzɪkl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc vật lý, thể chất, vật chất
Contoh: He has a strong physical presence. (Dia memiliki kehadiran fisik yang kuat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'physicalis', từ 'physica' nghĩa là 'vật lý', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các khái niệm vật lý như cơ học, nhiệt độ, để nhớ từ 'physical'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: material, bodily, corporeal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: spiritual, mental
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- physical health (sức khỏe thể chất)
- physical exercise (tập thể dục)
- physical therapy (phục hồi chức năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The physical examination is required for all new employees. (Pemeriksaan fisik diperlukan untuk semua karyawan baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a physical science class, students learned about the physical properties of matter. They visualized how physical changes affect the state of materials, linking their understanding to the word 'physical'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một lớp học khoa học vật lý, các học sinh được học về các tính chất vật lý của vật chất. Họ hình dung cách các thay đổi vật lý ảnh hưởng đến trạng thái của vật liệu, liên kết sự hiểu biết của họ với từ 'physical'.