Nghĩa tiếng Việt của từ physically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪzɪkli/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɪzɪkli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):về mặt thể xác, thể chất
Contoh: He was physically exhausted after the marathon. (Dia kelelahan secara fisik setelah marathon.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'physicalis', từ 'physica' nghĩa là 'vật lý', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tập thể dục hoặc luyện tập thể hình, điều này liên quan đến sức khỏe thể chất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: bodily, corporeally
Từ trái nghĩa:
- phó từ: mentally, intellectually
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- physically active (chủ động về mặt thể chất)
- physically challenged (gặp khó khăn về mặt thể chất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She is physically fit and exercises regularly. (Dia sehat secara fisik dan berolahraga secara teratur.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a runner who trained physically every day. He believed that being physically strong was the key to winning races. One day, he participated in a marathon and felt physically exhausted but proud of his achievement. (Dulu, ada seorang pelari yang berlatih secara fisik setiap hari. Dia percaya bahwa menjadi kuat secara fisik adalah kunci untuk memenangkan perlombaan. Suatu hari, dia mengikuti sebuah marathon dan merasa kelelahan secara fisik tetapi bangga atas pencapaiannya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên chạy bộ tập luyện thể chất mỗi ngày. Anh ta tin rằng việc mạnh mẽ về mặt thể chất là chìa khóa để giành chiến thắng trong các cuộc đua. Một ngày nọ, anh tham gia một cuộc đua marathon và cảm thấy kiệt sức về mặt thể chất nhưng tự hào về thành tích của mình.