Nghĩa tiếng Việt của từ physician, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɪˈzɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /fɪˈzɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bác sĩ, người chuyên về y học nội trú
Contoh: The physician advised him to take more rest. (Bác sĩ khuyên anh ta nên nghỉ ngơi nhiều hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'physician', từ 'physic' nghĩa là 'y học', kết hợp với hậu tố '-ian' để chỉ người làm công việc đó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bác sĩ đang khám bệnh, giúp bạn nhớ đến từ 'physician'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- doctor, medical practitioner
Từ trái nghĩa:
- patient, non-medical person
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- family physician (bác sĩ gia đình)
- physician's advice (lời khuyên của bác sĩ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The physician carefully examined the patient's symptoms. (Bác sĩ cẩn thận khám lâm sàng của bệnh nhân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a physician named Dr. Lee was treating a patient with a rare disease. He used his knowledge and experience to cure the patient, and they were very grateful. This story shows the importance of a physician in healthcare.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một bác sĩ tên là Tiến sĩ Lee đang điều trị một bệnh nhân mắc bệnh hiếm gặp. Ông đã sử dụng kiến thức và kinh nghiệm của mình để chữa bệnh cho bệnh nhân, và họ rất biết ơn. Câu chuyện này cho thấy tầm quan trọng của một bác sĩ trong y tế.