Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ physicist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪzɪsɪst/

🔈Phát âm Anh: /fɪˈzɪsɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người nghiên cứu về vật lý học
        Contoh: Albert Einstein was a famous physicist. (Albert Einstein adalah seorang fisikawan terkenal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'physis' nghĩa là 'tự nhiên', kết hợp với hậu tố '-ist' chỉ người làm gì đó.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các nhà vật lý nổi tiếng như Albert Einstein.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: scientist, researcher

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: layman, non-scientist

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • leading physicist (nhà vật lý học hàng đầu)
  • theoretical physicist (nhà vật lý lý thuyết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The physicist explained the theory of relativity. (Nhà vật lý giải thích lý thuyết tương đối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a physicist was working on a groundbreaking experiment. He was trying to prove a new theory that could change the world of physics. After months of hard work, he finally succeeded, and his discovery was celebrated worldwide.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một nhà vật lý đang làm việc trên một thí nghiệm đột phá. Ông đang cố chứng minh một lý thuyết mới có thể thay đổi thế giới của vật lý. Sau hàng tháng làm việc chăm chỉ, cuối cùng ông cũng thành công, và khám phá của ông đã được chào đón toàn cầu.