Nghĩa tiếng Việt của từ physics, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪz.ɪks/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɪz.ɪks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoa học vật lý, nghiên cứu về vật chất và năng lượng
Contoh: Physics is a fundamental science. (Vật lý là một khoa học cơ bản.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'physis', có nghĩa là 'tự nhiên', qua tiếng Latin 'physica', sau đó trở thành 'physics' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc học về các định luật của tự nhiên và cách các vật thể tương tác với nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: natural philosophy, physical science
Từ trái nghĩa:
- danh từ: metaphysics
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- applied physics (vật lý ứng dụng)
- theoretical physics (vật lý lý thuyết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Albert Einstein made significant contributions to physics. (Albert Einstein đã đóng góp quan trọng cho vật lý.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a curious student named Alex was fascinated by the mysteries of physics. He imagined the world as a giant puzzle, where every object and force was a piece. One day, while studying the laws of motion, he realized how everything in the universe is connected, from the tiniest particle to the largest galaxy. This realization made him appreciate the beauty of physics even more.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một học sinh tò mò tên là Alex đã bị cuốn hút bởi những bí ẩn của vật lý. Anh tưởng tượng thế giới như một mớ giải đố khổng lồ, nơi mọi vật thể và lực lượng là một mảnh ghép. Một ngày, trong khi nghiên cứu các định luật chuyển động, anh nhận ra mọi thứ trong vũ trụ liên kết với nhau, từ hạt nhỏ nhất đến thiên hà lớn nhất. Sự nhận ra này làm anh cảm thấy trân trọng vẻ đẹp của vật lý hơn bao giờ hết.