Nghĩa tiếng Việt của từ physiological, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɪziəˈlɑːdʒɪkl/
🔈Phát âm Anh: /ˌfɪziəˈlɒdʒɪkl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):về sinh lý, liên quan đến các quá trình sinh lý của cơ thể
Contoh: The physiological effects of the drug are well-documented. (Efek fisiologis obat ini sudah terdokumentasi dengan baik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'physis' nghĩa là 'tự nhiên' và 'logos' nghĩa là 'lý thuyết' hoặc 'nghiên cứu'. Kết hợp với hậu tố '-ical'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các quá trình xảy ra trong cơ thể như hô hấp, tuần hoàn, để nhớ được từ 'physiological'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: biological, organic, natural
Từ trái nghĩa:
- tính từ: psychological, artificial, synthetic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- physiological process (quá trình sinh lý)
- physiological response (phản ứng sinh lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The physiological changes during exercise are remarkable. (Perubahan fisiologis selama olahraga sangat đáng kể.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist was studying the physiological processes of a frog. He observed how the frog's heart rate and breathing changed under different conditions, and he documented these physiological responses in detail. This research helped him understand more about the natural processes of living organisms.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đã nghiên cứu các quá trình sinh lý của một con ếch. Ông quan sát cách tốc độ tim và hô hấp của ếch thay đổi trong các điều kiện khác nhau và ghi chép các phản ứng sinh lý này một cách chi tiết. Nghiên cứu này giúp ông hiểu rõ hơn về các quá trình tự nhiên của các sinh vật sống.