Nghĩa tiếng Việt của từ physiologically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɪziəˈlɑːdʒɪkli/
🔈Phát âm Anh: /ˌfɪziəˈlɒdʒɪkli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):về mặt sinh lý, theo cách sinh lý
Contoh: The human body physiologically adapts to different environments. (Tubuh manusia secara fisiologis beradaptasi terhadap berbagai lingkungan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'physis' nghĩa là 'tự nhiên' và 'logos' nghĩa là 'lý luận', kết hợp với hậu tố '-ical' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cách cơ thể phản ứng với môi trường xung quanh, như là một quá trình 'sinh lý'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: biologically, organically
Từ trái nghĩa:
- phó từ: psychologically, mentally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- physiologically active (hoạt động về mặt sinh lý)
- physiologically relevant (liên quan đến sinh lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The plant physiologically responds to light. (Tumbuhan secara fisiologis merespon cahaya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who studied how organisms physiologically adapt to their environments. He discovered that plants, for example, physiologically respond to light, which helps them grow towards the sun. This knowledge helped farmers optimize their crops' growth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học nghiên cứu cách mà các sinh vật thích nghi sinh lý với môi trường của chúng. Ông phát hiện ra rằng cây trồng, ví dụ như, phản ứng sinh lý với ánh sáng, giúp chúng phát triển hướng về phía mặt trời. Kiến thức này giúp nông dân tối ưu hóa sự phát triển của cây trồng của họ.