Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ physiology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌfiziˈɑːlədʒi/

🔈Phát âm Anh: /ˌfiziˈɒlədʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoa học về cơ thể sống và các chức năng của nó
        Contoh: She is studying human physiology. (Dia sedang belajar fisiologi manusia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'physis' có nghĩa là 'tự nhiên' và 'logos' có nghĩa là 'lý luận' hoặc 'nghiên cứu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nghiên cứu các hoạt động và chức năng bên trong cơ thể như một nhà khoa học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: biological function, body function

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: pathology, disease

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • human physiology (sinh lý học người)
  • animal physiology (sinh lý học động vật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The physiology of the heart is complex. (Fisiologi jantung itu kompleks.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist named Alex who was fascinated by physiology. He spent his days studying how the human body functions, from the tiniest cell to the largest organ. One day, he discovered a new way to understand the heart's physiology, which could potentially save many lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên là Alex đã bị thu hút bởi sinh lý học. Anh dành cả ngày của mình để nghiên cứu cách mà cơ thể người hoạt động, từ tế bào nhỏ nhất đến cơ quan lớn nhất. Một ngày nọ, anh đã khám phá ra một cách mới để hiểu về sinh lý của tim, điều này có khả năng cứu sống nhiều mạng người.