Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ phytoremediation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌfaɪ.toʊ.rɪˌmiː.diˈeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌfaɪ.təʊ.rɪˌmiː.diˈeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phương pháp sử dụng thực vật để làm sạch môi trường ô nhiễm
        Contoh: Phytoremediation is an effective method for cleaning up contaminated soil. (Phytoremediation adalah metode yang efektif untuk membersihkan tanah yang tercemar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'phyto-' có nghĩa là 'thực vật' và 'remediation' có nghĩa là 'khắc phục, sửa chữa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cây xanh đang hấp thụ các chất độc hại từ đất để làm sạch môi trường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • bioremediation using plants

Từ trái nghĩa:

  • environmental pollution

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • phytoremediation process (quá trình phytoremediation)
  • phytoremediation technology (công nghệ phytoremediation)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Scientists are researching the potential of phytoremediation to clean up industrial waste. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng của phytoremediation để làm sạch chất thải công nghiệp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a polluted city, scientists discovered a magical plant that could perform phytoremediation, cleaning the air and soil. This plant, named 'Green Savior', helped restore the city to its former beauty and health. (Dulur zaman, di kota yang tercemar, ilmuwan menemukan tanaman ajaib yang bisa melakukan phytoremediation, membersihkan udara dan tanah. Tanaman ini, bernama 'Green Savior', membantu mengembalikan kota ke keindahannya semula dan kesehatan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố bị ô nhiễm, các nhà khoa học khám phá ra một cây thần kỳ có thể thực hiện phytoremediation, làm sạch không khí và đất. Cây này, được đặt tên là 'Green Savior', giúp phục hồi lại vẻ đẹp và sức khỏe của thành phố.