Nghĩa tiếng Việt của từ pianist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpja.nɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˈpja.nɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chơi piano
Contoh: The pianist played a beautiful melody. (Nhạc sĩ piano đã chơi một giai điệu đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'pianiste', dựa trên từ 'piano' và hậu tố '-ist' chỉ người làm việc đó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc, một người đang chơi piano trên sân khấu, đó là 'pianist'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: keyboardist, piano player
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a talented pianist (một nhạc sĩ piano tài năng)
- the concert pianist (nhạc sĩ piano của buổi concert)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pianist performed beautifully at the concert. (Nhạc sĩ piano biểu diễn đẹp mắt tại buổi hòa nhạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented pianist who could play the piano like no other. His melodies enchanted everyone who listened. One day, he was invited to perform at a grand concert hall. As he played, the audience was mesmerized, and the pianist felt like he was in a dream. From that day on, he was known as the greatest pianist of his time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ piano tài năng, người có thể chơi piano như không ai khác. Giai điệu của anh ta làm mê say mọi người nghe. Một ngày nọ, anh ta được mời biểu diễn tại một hội trường lớn. Khi anh ta chơi, khán giả bị mê hoặc, và nhạc sĩ cảm thấy như đang mơ. Từ ngày đó, anh ta được biết đến là nhạc sĩ piano vĩ đại nhất thời của mình.