Nghĩa tiếng Việt của từ piano, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /piˈɑːnoʊ/
🔈Phát âm Anh: /piˈænəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đàn piano
Contoh: She plays the piano beautifully. (Dia memainkan piano dengan indah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ý 'pianoforte', từ 'piano' (nhẹ) và 'forte' (mạnh), đại diện cho khả năng điều chỉnh âm lượng của đàn piano.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc, bạn nghe thấy âm thanh của đàn piano.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đàn piano, đàn đánh đàn
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- play the piano (chơi đàn piano)
- piano recital (buổi biểu diễn đàn piano)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The piano in the corner of the room is very old. (Đàn piano ở góc phòng rất cũ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented pianist who loved playing the piano. Every evening, he would sit by the piano and play beautiful melodies that filled the room with joy. People from all around would come to listen to his piano recitals, and they were always amazed by his skill.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ piano tài năng yêu thích việc chơi đàn. Mỗi buổi tối, anh ta ngồi bên cạnh đàn piano và chơi những giai điệu đẹp đẽ làm cho căn phòng tràn ngập niềm vui. Mọi người từ khắp nơi đến để nghe buổi hòa nhạc của anh ta, và họ luôn bị kích thích bởi kỹ năng của anh ta.