Nghĩa tiếng Việt của từ pick, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɪk/
🔈Phát âm Anh: /pɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chọn, lựa, gắp
Contoh: She picked a flower from the garden. (Dia mengambil sebuah bunga dari kebun.) - danh từ (n.):cái gắp, cái chọn
Contoh: He used a pick to break the ice. (Dia menggunakan pico untuk memecahkan es.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'piken', có nghĩa là 'cắt', 'chọn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chọn hoa trong vườn hoặc gắp đồ trên bàn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: choose, select, pluck
- danh từ: choice, selection, plectrum
Từ trái nghĩa:
- động từ: reject, discard
- danh từ: rejection, discard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pick up (nhặt lên, học hỏi)
- pick out (chọn ra)
- pick and choose (lựa chọn cẩn thận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: I need to pick a gift for my friend. (Saya perlu memilih hadiah untuk teman saya.)
- danh từ: The miner's pick lay on the ground. (Pico paraiku di tanah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a gardener who loved to pick the best flowers from his garden. One day, he picked a particularly beautiful flower and decided to give it to his friend. His friend was delighted and thanked him for the thoughtful pick.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người làm vườn rất thích chọn những bông hoa đẹp nhất từ khu vườn của mình. Một ngày, anh ta chọn được một bông hoa đặc biệt xinh đẹp và quyết định tặng nó cho một người bạn. Người bạn rất vui mừng và cảm ơn anh ta vì sự chọn lựa tỉ mỉ đó.