Nghĩa tiếng Việt của từ pickaxe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɪk.æks/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɪk.æks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):công cụ để đào đất, đá, bằng một đầu có hai lưỡi, một lưỡi nhọn và một lưỡi cắt
Contoh: He used a pickaxe to break the rocks. (Dia menggunakan beliung untuk memecahkan batu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'picedeax', kết hợp từ 'pick' (đào) và 'axe' (rìu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh đào đất hoặc đá bằng công cụ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mattock, pick
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- swing a pickaxe (đánh búa đào)
- pickaxe handle (tay cầm của cái đào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The miner swung the pickaxe with all his strength. (Nugraha mengayunkan beliung dengan segenap kekuatannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a miner needed to dig deep into the mountain. He picked up his pickaxe and started to swing it, breaking through the hard rocks. With each swing, he imagined the precious minerals he would find.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thợ mỏ cần đào sâu vào trong núi. Anh ta nắm lấy cái đào và bắt đầu đánh, phá qua những tảng đá cứng. Với mỗi cú đánh, anh ta tưởng tượng những khoáng chất quý giá mà anh ta sẽ tìm thấy.