Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pickle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɪk.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɪk.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dưa muối, đồ chua
        Contoh: I love eating pickles with my sandwiches. (Saya suka makan acar dengan sandwich saya.)
  • động từ (v.):làm cho bất lợi, làm cho khó xử
        Contoh: He found himself in a real pickle. (Dia tìm thấy mình trong một tình thế thực sự khó xử.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'pokelle', có thể là một biến thể của tiếng Pháp 'peccer' nghĩa là 'vỡ'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa ăn nhẹ với những miếng dưa muối giòn tan, hoặc một tình huống khó xử khiến bạn cảm thấy 'pickled'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: relish, brine
  • động từ: complicate, entangle

Từ trái nghĩa:

  • động từ: simplify, resolve

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in a pickle (trong tình thế khó xử)
  • pickle jar (hũ dưa muối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She opened a jar of pickles. (Cô ấy mở một hũ dưa muối.)
  • động từ: The unexpected delay really pickled our plans. (Sự chậm trễ bất ngờ thực sự làm khó xử cho kế hoạch của chúng tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to pickle various vegetables. One day, he found himself in a pickle when he ran out of vinegar. He had to quickly find a substitute to save his pickles. In the end, he used lemon juice and created a new flavor that everyone loved.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích làm dưa muối từ nhiều loại rau củ. Một ngày nọ, ông ta gặp khó khăn khi hết giấm. Ông phải nhanh chóng tìm một thay thế để cứu vãn dưa muối của mình. Cuối cùng, ông đã sử dụng nước chanh và tạo ra một hương vị mới mà mọi người đều yêu thích.