Nghĩa tiếng Việt của từ pickup, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɪk.ʌp/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɪk.ʌp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):xe tải nhỏ, xe bán tải
Contoh: He bought a new pickup last month. (Dia membeli sebuah pickup baru bulan lalu.) - động từ (v.):nhặt, gắp lên
Contoh: She quickly picked up the pen from the floor. (Dia dengan cepat nhặt bút từ sàn nhà.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'pick' (nhặt) kết hợp với 'up' (lên), tạo thành 'pickup'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến xe tải nhỏ hoặc hành động nhặt gì đó lên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: truck, lorry
- động từ: retrieve, gather
Từ trái nghĩa:
- động từ: drop, discard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pickup truck (xe tải nhỏ)
- pick up the pace (tăng tốc độ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The farmer uses a pickup to transport his goods. (Nông dân sử dụng xe bán tải để vận chuyển hàng hóa của mình.)
- động từ: He picked up the book that had fallen. (Anh ta nhặt cuốn sách đã rơi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a farmer needed to transport his crops to the market. He used his pickup truck to load and deliver the goods efficiently. On the way, he picked up a lost wallet from the road and returned it to its owner, showing the dual meaning of 'pickup'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một người nông dân cần vận chuyển hàng hóa của mình đến chợ. Anh ta sử dụng chiếc xe tải nhỏ của mình để nhập hàng và giao hàng một cách hiệu quả. Trên đường đi, anh ta nhặt được một ví bị mất từ đường và trả lại cho người chủ, thể hiện ý nghĩa kép của 'pickup'.