Nghĩa tiếng Việt của từ picky, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɪki/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɪki/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rất cầu kỳ, khó tính
Contoh: She is very picky about her food. (Dia sangat pemilih tentang makanannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'pick', có nghĩa là 'chọn' hoặc 'lựa', kết hợp với hậu tố '-y' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người khó tính khi ăn uống, luôn chọn lựa nhiều để tìm kiếm thứ phù hợp nhất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: choosy, finicky, particular
Từ trái nghĩa:
- tính từ: easygoing, unpicky, unselective
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- picky eater (người ăn khó tính)
- picky about (rất cầu kỳ về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: My sister is so picky that she never likes the gifts I give her. (Adik perempuan saya sangat pemilih sehingga dia tidak pernah menyukai hadiah yang saya berikan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a picky princess who only ate the finest foods. One day, a poor chef tried to impress her with his simple dish, but the princess was too picky to enjoy it. The chef then added a magical ingredient, making the dish irresistible. The princess finally smiled, realizing that sometimes simplicity can be the best choice.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nữ hoàng khó tính chỉ ăn những món ăn tinh xảo nhất. Một ngày, một đầu bếp nghèo cố gắng gây ấn tượng với cô bằng món ăn đơn giản của mình, nhưng nữ hoàng quá khó tính để thưởng thức nó. Đầu bếp sau đó thêm một nguyên liệu kỳ diệu, làm món ăn trở nên không thể cưỡng lại. Nữ hoàng cuối cùng cũng mỉm cười, nhận ra rằng đôi khi sự đơn giản có thể là lựa chọn tốt nhất.