Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ picnic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɪknɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɪknɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):buổi dã ngoại ăn ngoài trời
        Contoh: We had a picnic in the park. (Kami mengadakan piknik di taman.)
  • động từ (v.):đi dã ngoại, đi picnic
        Contoh: They picnic in the countryside every weekend. (Mereka picnic di nongkrong setiap akhir pekan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'piquenique', có thể liên hệ với từ 'piquer' nghĩa là 'cắn' và 'nique' nghĩa là 'ít, nhỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kỷ niệm của một buổi picnic vui vẻ với gia đình và bạn bè.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: outing, barbecue
  • động từ: go for a picnic, have a picnic

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: indoor meal, formal dinner
  • động từ: stay indoors, dine formally

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go on a picnic (đi picnic)
  • picnic basket (rổ picnic)
  • picnic blanket (mặt bàn picnic)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The picnic was a great success. (Piknik itu sukses luar biasa.)
  • động từ: We decided to picnic by the lake. (Kami memutuskan untuk piknik di tepi danau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a family decided to have a picnic by the river. They packed sandwiches, fruits, and a picnic blanket. As they enjoyed their meal, they watched the birds and the flowing water, feeling the warmth of the sun. It was a perfect day for a picnic.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một gia đình quyết định đi picnic bên bờ sông. Họ gói dọn bánh mì sandwich, trái cây và một tấm chăn picnic. Khi họ thưởng thức bữa ăn, họ ngắm những con chim và dòng nước chảy, cảm nhận được sự ấm áp của mặt trời. Đó là một ngày hoàn hảo để đi picnic.