Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ picturesque, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpɪk.tʃəˈresk/

🔈Phát âm Anh: /ˌpɪk.tʃəˈresk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đẹp như tranh vẽ, có vẻ đẹp như trong tranh
        Contoh: The village is so picturesque with its old stone houses. (Làng đó rất đẹp như tranh với những ngôi nhà đá cũ của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'pittoresque', kết hợp từ 'picture' và 'esque', có nghĩa là 'như tranh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh quay trong phim có nền cảnh thiên nhiên đẹp như tranh, giúp bạn nhớ đến từ 'picturesque'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: scenic, charming, idyllic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: ugly, unattractive, plain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • picturesque scenery (cảnh quan đẹp như tranh)
  • picturesque village (làng đẹp như tranh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The old town is very picturesque. (Khu phố cũ rất đẹp như tranh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a picturesque village surrounded by lush green hills, there lived an artist who loved to paint the beautiful scenery. Every day, he would capture the serene landscapes and the charming old stone houses on his canvas, making the village even more famous for its picturesque beauty.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng đẹp như tranh bao quanh bởi những ngọn đồi xanh mướt, có một họa sĩ yêu thích vẽ cảnh đẹp của thiên nhiên. Hàng ngày, ông ta ghi lại những cảnh quan thanh bình và những ngôi nhà đá cũ đáng yêu trên vải vẽ của mình, làm cho ngôi làng nổi tiếng hơn nữa với vẻ đẹp đẹp như tranh của nó.