Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pie, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /paɪ/

🔈Phát âm Anh: /paɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại bánh gồm phần vỏ và phần nhân thường là trái cây hoặc thịt
        Contoh: She baked an apple pie for dessert. (Cô ấy nướng một chiếc bánh táo cho món tráng miệng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'pie' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'pye', mà có thể có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha 'pão' nghĩa là bánh mì.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc nơi mọi người đang thưởng thức những chiếc bánh pie ngon lành.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pastry, tart

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: salad, soup

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • eat humble pie (ăn cái bánh kẻ thua cuộc)
  • pie in the sky (ước mơ không thể thực hiện được)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cherry pie was delicious. (Bánh anh đào rất ngon.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a baker who loved to make pies. One day, he created a special apple pie that was so delicious, it made everyone who tasted it smile. From that day on, the baker was known as the 'Pie Master'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm bánh yêu thích làm bánh pie. Một ngày nọ, ông ta tạo ra một chiếc bánh táo đặc biệt mà rất ngon, nó làm cho mọi người nào nếm thử cũng mỉm cười. Từ ngày đó, người làm bánh được biết đến với cái tên 'Bậc thầy bánh pie'.