Nghĩa tiếng Việt của từ piece, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /piːs/
🔈Phát âm Anh: /piːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phần, một miếng
Contoh: She cut the cake into pieces. (Dia memotong kue menjadi beberapa bagian.) - động từ (v.):cắt, chia
Contoh: He will piece the broken vase back together. (Dia akan merakit kembali cawan yang rusak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'piece', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'petita', dạng số nhiều của 'petitus', từ 'petere' nghĩa là 'tìm kiếm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cắt bánh pizza thành nhiều miếng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: part, portion, fragment
- động từ: cut, divide, assemble
Từ trái nghĩa:
- danh từ: whole, entirety
- động từ: unite, combine
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a piece of cake (dễ như ăn bánh)
- peace of mind (sự thanh thản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He took a piece of the pie. (Dia mengambil sepotong pie.)
- động từ: She pieced the quilt together. (Dia merakit selimut.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a puzzle with many pieces. Each piece was unique and when put together, they formed a beautiful picture. The children spent hours piecing it together, learning the importance of each individual piece.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái bộ ghép hình với nhiều miếng. Mỗi miếng là độc nhất và khi ghép lại, chúng tạo thành một bức tranh đẹp. Những đứa trẻ dành hàng giờ để ghép nó lại, học được tầm quan trọng của mỗi miếng riêng lẻ.