Nghĩa tiếng Việt của từ piecework, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpiːsˌwɜrk/
🔈Phát âm Anh: /ˈpiːsˌwɜːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):công việc được trả tiền theo mỗi mảnh hoặc mỗi đơn vị hoàn thành
Contoh: Many factory workers are paid by piecework. (Nhiều công nhân nhà máy được trả tiền theo công việc mỗi mảnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'piece' (mảnh) và 'work' (công việc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cách trả lương cho người lao động dựa trên số lượng sản phẩm hoàn thành.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: piece rate, job rate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hourly wage, salary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- paid by piecework (được trả lương theo công việc mỗi mảnh)
- piecework system (hệ thống trả lương theo công việc mỗi mảnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The seamstress prefers piecework because it allows her to earn more. (Người thợ may thích công việc theo mảnh vì nó cho phép cô ấy kiếm được nhiều hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small tailor shop, the workers were paid by piecework. Each piece of clothing they finished meant more money in their pockets. This motivated them to work efficiently and quickly, ensuring the shop thrived.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cửa hàng may nhỏ, các công nhân được trả lương theo công việc mỗi mảnh. Mỗi mảnh quần áo họ hoàn thành có nghĩa là nhiều tiền hơn trong túi của họ. Điều này thúc đẩy họ làm việc hiệu quả và nhanh chóng, đảm bảo cửa hàng phát triển mạnh.