Nghĩa tiếng Việt của từ pier, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɪər/
🔈Phát âm Anh: /pɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bến tàu, cầu khơi
Contoh: We walked along the pier to watch the sunset. (Kita berjalan di sepanjang dermaga untuk menikmati matahari terbenam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'pierre' nghĩa là 'đá', được sử dụng để chỉ một cấu trúc bằng đá hoặc bê tông nhằm mục đích giao thông hoặc giải trí.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khu du lịch ven biển, bạn có thể thấy những người đang dạo chơi trên bến tàu, thưởng thức cảnh đẹp của biển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dock, wharf, jetty
Từ trái nghĩa:
- danh từ: beach, shore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- walk along the pier (đi bộ dọc theo bến tàu)
- fishing pier (bến cảng để câu cá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pier extends far into the ocean. (Bến tàu kéo dài sâu vào đại dương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a long pier that stretched into the sea. People would come to this pier to fish, watch the sunset, and enjoy the sea breeze. One day, a young boy named Tom decided to walk to the end of the pier to see if he could spot any dolphins. As he reached the end, he was thrilled to see a pod of dolphins playing in the waves. He quickly called his friends to come and see the amazing sight. Everyone gathered at the pier to watch the dolphins, making it a memorable day for all.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bến tàu dài kéo dài ra biển. Mọi người thường đến bến tàu này để câu cá, ngắm hoàng hôn và thưởng thức gió biển. Một ngày nọ, một cậu bé tên là Tom quyết định đi đến cuối bến tàu để xem liệu có thể nhìn thấy cá voi không. Khi cậu đến được cuối, cậu rất phấn khích khi thấy một đàn cá voi đang chơi trong những làn sóng. Cậu nhanh chóng gọi bạn bè đến xem cảnh tuyệt vời này. Mọi người tụ tập ở bến tàu để xem cá voi, biến nó thành một ngày đáng nhớ cho tất cả mọi người.