Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pierce, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pɪərs/

🔈Phát âm Anh: /pɪəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đâm xuyên, xuyên qua
        Contoh: The arrow pierced the target. (Mũi tên xuyên qua mục tiêu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'périr', có nghĩa là 'chết', sau đó được thay đổi thành 'pierce' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đeo nhẫn hoặc bông tai, đây là một trong những cách thông dụng để sử dụng từ 'pierce'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: penetrate, puncture, stab

Từ trái nghĩa:

  • động từ: shield, protect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pierce through (xuyên qua)
  • pierce the skin (xuyên qua da)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The sunlight pierced the darkness. (Ánh sáng mặt trời xuyên qua bóng tối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a brave knight used his sword to pierce through the enemy's defenses, saving the kingdom from danger. (Một lần trước đây, một hiệp sĩ dũng cảm sử dụng thanh kiếm của mình để xuyên qua lá chắn của kẻ thù, cứu lấy vương quốc khỏi nguy hiểm.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một hiệp sĩ dũng cảm sử dụng thanh kiếm của mình để xuyên qua lá chắn của kẻ thù, cứu lấy vương quốc khỏi nguy hiểm.