Nghĩa tiếng Việt của từ pig, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɪɡ/
🔈Phát âm Anh: /pɪɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài vật ăn thịt, thường được nuôi để lấy thịt
Contoh: The farmer raises pigs for meat. (Nông dân nuôi heo để lấy thịt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'pig' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'picga', có liên quan đến tiếng Latin 'porcus' nghĩa là 'heo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh heo trong chuồng, có thể nhớ đến màu lông hồng và hình dáng tròn trĩnh của chúng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: swine, hog, boar
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pig out (ăn quá nhiều)
- pig sty (chuồng heo)
- like a pig in muck (như heo trong bùn, nghĩa là rất thoải mái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pig is a common farm animal. (Heo là một loài vật chăn nuôi phổ biến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pig named Porky who loved to explore the farm. One day, he found a big mud puddle and decided to roll around in it, enjoying the cool mud on his skin. The farmer saw this and laughed, saying, 'Porky, you're like a pig in muck!'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con heo tên là Heo Quay, nó rất thích khám phá trang trại. Một ngày, nó tìm thấy một ao bùn lớn và quyết định lăn lộn trong đó, thưởng thức cảm giác bùn mát lạnh trên da. Chủ trang trại nhìn thấy điều này và cười, nói, 'Heo Quay, con như một con heo trong bùn!'