Nghĩa tiếng Việt của từ pigment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɪɡ.mənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɪɡ.mənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất màu, chất phụ gia dùng để tạo màu cho các vật liệu khác
Contoh: The artist used a variety of pigments to create the painting. (Nghệ sĩ đã sử dụng nhiều loại chất màu để tạo ra bức tranh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pigmentum', có nghĩa là 'chất màu', từ 'pingere' nghĩa là 'vẽ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sơn màu, hoặc một bức tranh với nhiều màu sắc để nhớ từ 'pigment'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: colorant, dye, paint
Từ trái nghĩa:
- danh từ: bleach, whitener
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- organic pigments (chất màu hữu cơ)
- inorganic pigments (chất màu vô cơ)
- pigment concentration (nồng độ chất màu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pigments in the soil give it its distinctive color. (Chất màu trong đất làm cho nó có màu sắc đặc trưng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, an artist was searching for the perfect pigments to create a masterpiece. He traveled the world, collecting different pigments from various cultures. Each pigment told a story of its origin, and as he mixed them together, the painting came to life, reflecting the diverse beauty of the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nghệ sĩ đang tìm kiếm những chất màu hoàn hảo để tạo ra một kiệt tác. Ông đã đi khắp thế giới, thu thập các chất màu khác nhau từ những nền văn hóa khác nhau. Mỗi chất màu kể một câu chuyện về nguồn gốc của nó, và khi ông trộn chúng lại với nhau, bức tranh sống động lên, phản ánh vẻ đẹp đa dạng của thế giới.