Nghĩa tiếng Việt của từ pilgrim, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɪl.grɪm/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɪl.grɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người khách thờ thánh, người đi lễ hội
Contoh: The pilgrims traveled to Mecca for the Hajj. (Những người khách thờ thánh đã đi đến Mecca để thực hiện Hành trình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'peregrinus', có nghĩa là 'người ngoại đảo', từ 'per' nghĩa là 'qua' và 'ager' nghĩa là 'đất'. Được thay đổi thành tiếng Anh 'pilgrim'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người khách thờ thánh đi dài chuyến đến những nơi thờ thánh, mang theo niềm tin và hy vọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: traveler, wayfarer, sojourner
Từ trái nghĩa:
- danh từ: local, resident
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pilgrim's progress (tiến bộ của người khách thờ thánh)
- pilgrim's badge (huy hiệu của người khách thờ thánh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many pilgrims visit Jerusalem every year. (Nhiều người khách thờ thánh đến thăm Jerusalem mỗi năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a pilgrim set out on a journey to a holy land, facing many challenges and learning valuable lessons along the way. (Ngày xửa ngày xưa, một người khách thờ thánh bắt đầu hành trình đến một vùng đất thờ thánh, đối mặt với nhiều thử thách và học được những bài học quý giá trên đường đi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người khách thờ thánh bắt đầu hành trình đến một vùng đất thờ thánh, đối mặt với nhiều thử thách và học được những bài học quý giá trên đường đi. (Once upon a time, a pilgrim set out on a journey to a holy land, facing many challenges and learning valuable lessons along the way.)