Nghĩa tiếng Việt của từ piling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpaɪ.lɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈpaɪ.lɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cọc để xây dựng, cọc móng
Contoh: The construction workers are installing the piling for the new building. (Các công nhân xây dựng đang lắp đặt cọc móng cho tòa nhà mới.) - động từ (v.):đóng cọc, làm móng
Contoh: They will start piling for the bridge tomorrow. (Họ sẽ bắt đầu đóng cọc cho cầu vào ngày mai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'pile', có nghĩa là 'cọc', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh xây dựng, khi các công nhân đang đóng cọc để làm móng cho một công trình mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: foundation piles, support piles
- động từ: pile driving, pile installation
Từ trái nghĩa:
- động từ: dismantling, removing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- piling up (đang đóng cọc)
- deep piling (đóng cọc sâu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The piling of the building is crucial for its stability. (Cọc móng của tòa nhà rất quan trọng cho sự ổn định của nó.)
- động từ: The engineers are busy with piling work at the construction site. (Các kỹ sư đang bận rộn với công việc đóng cọc tại công trường xây dựng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a construction site where the workers were busy piling for a new skyscraper. The piling was crucial as it would support the massive structure. Each day, they would hammer the piles deeper into the ground, ensuring the building's future stability.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công trường xây dựng mà các công nhân đang vất vả đóng cọc cho một tòa chọc trời mới. Việc đóng cọc là rất quan trọng vì nó sẽ chịu lực cho cấu trúc khổng lồ. Mỗi ngày, họ đập cọc sâu hơn vào lòng đất, đảm bảo sự ổn định tương lai của tòa nhà.