Nghĩa tiếng Việt của từ pill, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɪl/
🔈Phát âm Anh: /pɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):viên thuốc
Contoh: She took a pill to help her sleep. (Dia minum pil untuk membantu tidurnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pilula', có nghĩa là 'nhỏ như viên', từ 'pila' nghĩa là 'bóng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến viên thuốc màu trắng, nhỏ, thường được dùng để chữa bệnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tablet, capsule
Từ trái nghĩa:
- danh từ: antidote
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a bitter pill to swallow (một điều khó chịu phải chấp nhận)
- pill pusher (người bán thuốc nhiều)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He swallowed the pill with a glass of water. (Anh ta nuốt viên thuốc với một ly nước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little pill that wanted to help people feel better. It traveled from the pharmacy to the homes of those in need, bringing relief and comfort. People would take the pill and soon feel its soothing effects, grateful for its small but mighty presence.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một viên thuốc nhỏ muốn giúp mọi người cảm thấy tốt hơn. Nó đi từ nhà thuốc đến những ngôi nhà của những người cần, mang đến sự giải phóng và sự thoải mái. Mọi người sẽ uống viên thuốc này và sớm cảm nhận được tác dụng dịu dàng của nó, biết ơn vì sự hiện diện nhỏ bé nhưng mạnh mẽ của nó.