Nghĩa tiếng Việt của từ pillar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɪl.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɪl.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cột, trụ
Contoh: The temple has many beautiful pillars. (Kuil memiliki banyak pilar yang indah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pīlāre', từ 'pīla' nghĩa là 'cột', không có sự thay đổi đáng kể trong cấu trúc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các công trình kiến trúc cổ điển có nhiều cột trụ, hoặc trong các tòa nhà hiện đại cũng có thể thấy các cột làm bằng thép.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: column, post, support
Từ trái nghĩa:
- danh từ: void, emptiness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pillar of strength (cột đỡ, người tin cậy)
- pillar to post (từ chỗ này sang chỗ khác một cách vô ích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pillars of the church were made of marble. (Các cột của nhà thờ được làm bằng đá cẩm thạch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a grand old city, there was a magnificent temple with many pillars. Each pillar was a story in itself, carved with tales of ancient heroes and gods. People from far and wide came to marvel at these pillars, which stood as strong and steady as the beliefs of those who built them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố lớn cổ kính, có một ngôi đền trang nghiêm với nhiều cột. Mỗi cột là một câu chuyện của riêng nó, khắc với những câu chuyện về anh hùng cổ đại và thần thánh. Người dân từ xa xôi đến ngắm những cột này, chúng đứng vững chãi như niềm tin của những người xây dựng chúng.