Nghĩa tiếng Việt của từ pillow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɪloʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɪləʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vật mềm dùng để đặt đầu khi ngủ
Contoh: She placed a pillow on the bed. (Dia menaruh bantal di tempat tidur.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'pyle', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'pulvinus'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến không gian ngủ yên tĩnh và thoải mái khi sử dụng gối.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bantal, gối chữ thập
Từ trái nghĩa:
- danh từ: đệm, tấm lót
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cụm từ: nằm trên gối (rest on a pillow)
- cụm từ: gối đầu (head pillow)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He fluffed up the pillow before going to sleep. (Anh ta làm phồng bantal trước khi đi ngủ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a cozy bedroom, there was a soft pillow that whispered lullabies to anyone who laid their head upon it. It was a magical pillow that brought sweet dreams to all who used it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng ngủ ấm cúng, có một cái gối mềm mại nói lời ru dịu dàng với bất kỳ ai đặt đầu lên nó. Đó là một cái gối kỳ diệu mang đến những giấc mơ ngọt ngào cho tất cả những người sử dụng nó.