Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pilot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpaɪ.lət/

🔈Phát âm Anh: /ˈpaɪ.lət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phi công
        Contoh: The pilot landed the plane safely. (Pilot mendaratkan pesawat dengan aman.)
  • động từ (v.):lái, điều khiển
        Contoh: He piloted the ship through the narrow channel. (Dia pilot kapal melalui saluran sempit.)
  • tính từ (adj.):thử nghiệm, dẫn đầu
        Contoh: The company launched a pilot project. (Perusahaan meluncurkan proyek pilot.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'pilote' vào thế kỷ 16, có nghĩa là người lái thuyền thử nghiệm, từ tiếng Latin 'pilotus', bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'πιλότος' nghĩa là người điều khiển.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc máy bay và người điều khiển nó trên bầu trời xanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: aviator, captain
  • động từ: steer, navigate
  • tính từ: experimental, pioneering

Từ trái nghĩa:

  • động từ: follow, trail

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pilot program (chương trình thử nghiệm)
  • pilot episode (tập mở đầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The pilot greeted the passengers before takeoff. (Phi công chào đón hành khách trước khi cất cánh.)
  • động từ: She piloted the boat across the lake. (Cô ấy lái thuyền qua hồ.)
  • tính từ: The pilot study will help us understand the issue better. (Nghiên cứu thử nghiệm sẽ giúp chúng tôi hiểu vấn đề tốt hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a pilot who loved to fly. One day, he piloted a new experimental plane, which was the first of its kind. The pilot was excited to be a part of this pioneering project. He imagined the future where everyone could fly like birds.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phi công yêu thích bay lượn. Một ngày nọ, anh ta điều khiển một chiếc máy bay thử nghiệm mới, là chiếc đầu tiên của loại này. Phi công rất vui mừng khi được tham gia vào dự án dẫn đầu này. Anh ta tưởng tượng tương lai mọi người có thể bay như chim.